Bạn đang ở đây

+231-23-(000000...999999), Monrovia

Mã Khu Vực +231-23-(000000...999999) nằm tại Monrovia, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : en (Anh)
  • Mã nước : 430 (Li-Bê-Ri-A)
  • Quốc Gia Mã : LR (Li-Bê-Ri-A)
  • Thành Phố : Monrovia
  • Múi Giờ : Africa/Monrovia
  • Giờ phối hợp quốc tế : +00:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 6.3000
  • Kinh Độ : -10.7900
  • ‹ trước : +231-22-(000000...999999)
  • sau › : +231-24-(000000...999999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 23 000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 231 23 000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

000000 ~ 999999 (Số lượng: 1,000,000)

Ví dụ:

  • +231-23-000000 / 00231-23-000000 (23-000000 / -23-000000)
  • +231-23-000001 / 00231-23-000001 (23-000001 / -23-000001)
  • +231-23-000002 / 00231-23-000002 (23-000002 / -23-000002)
  • +231-23-000003 / 00231-23-000003 (23-000003 / -23-000003)
  • +231-23-000004 / 00231-23-000004 (23-000004 / -23-000004)
  • ...
  • +231-23-xxxxxx / 00231-23-xxxxxx (23-xxxxxx / -23-xxxxxx)
  • ...
  • +231-23-999995 / 00231-23-999995 (23-999995 / -23-999995)
  • +231-23-999996 / 00231-23-999996 (23-999996 / -23-999996)
  • +231-23-999997 / 00231-23-999997 (23-999997 / -23-999997)
  • +231-23-999998 / 00231-23-999998 (23-999998 / -23-999998)
  • +231-23-999999 / 00231-23-999999 (23-999999 / -23-999999)